Afraid, scared hay frightened?

(Global Education) - 3 tính từ trên đều được dùng để diễn tả thái độ lo lắng, sỡ hãi và vì vậy, chúng ta có thể thay đổi chúng trong một số trường hợp.

Ví dụ:

· All small children are afraid of / scared of / frightened of ghost. (Hầu hết bọn trẻ đều sợ ma)

· Don’t be scared / afraid / frightened. I’m not going to hurt you. (Đừng sợ. Tôi sẽ không làm cô đau đâu.)

Tuy đều mang nghĩa tương tự nhau nhưng 3 tính từ trên có khác biệt về cấu trúc.

Cấu trúc afraid / scared / frightened of Noun/ doing something: sợ gì, sợ làm gì. Riêng tính từ frightened không được dùng cấu trúc of + pronoun (đại từ). Hãy cùng xem các ví dụ sau:

Ví dụ:

He’s afraid of / scared of / frightened of flying in planes. (Anh ta sợ đi máy bay.)
He’s a strict teacher. Everyone seems to be afraid of / scared of him. (Thầy giáo đó rất nghiêm khắc. Các học sinh đều có vẻ sợ ông ta.)
Quay trở lại câu hỏi của em, em đặt câu “I am frightened of him” không đúng vì bản thân “him” đóng vai trò là đại từ. Thay vì đó, em nên dùng afraid hoặc scared như cô giáo nói.

Cấu trúc Afraid/ scared/ frightened + to + infinitive cũng được dùng khá phổ biến để diễn đạt việc ai đó sợ làm gì.

Ví dụ:

She seemed too scared to swim where there were such big waves. (Cô ấy có vẻ rất sợ bơi ở những nơi có sóng lớn.)
After such an experience she’s afraid to go anywhere near the sea. (Sau lần đó, cô ta sợ đi đến bất cứ nơi đâu gần biển.)
I was frightened to walk in the dark alone. (Tôi từng sợ đi bộ trong bóng tối một mình.)
Chúng ta có thể dùng scared by hoặc frightened by something (sợ cái gì) nhưng afraid lại không được dùng theo cách nói này:

Ví dụ:

She was scared by the hooting of the owl. (Cô ấy sợ tiếng kêu của con cú.)
They were frightened / terrified by the scream. (Họ sợ tiếng gào thét)

Tính từ Terrified cũng mang nghĩa là sợ hãi nhưng ở mức độ mạnh hơn.
Ví dụ:
She’s terrified of / by large dogs and won’t go near them. (Cô ta rất sợ những con chó to và không dám đến gần chúng.)
Xét về vị trí của tính từ afraid / scared / frightened trong mệnh đề, afraid không đứng trước danh từ, mà thường đứng sau động từ. Trong khi đó, scared và frightened có thể đứng ở cả 2 vị trí nói trên.
Ví dụ:

He seemed afraid. (Anh ta có vẻ sợ hãi.)
He was, without doubt, a frightened man. (Chắc chắn anh ta là người đáng sợ.)
Ngoài ra, cụm từ I am afraid he/she/we, etc…= I regret that I have to tell you that….: còn được dùng mang nghĩa Tôi lấy làm tiếc . Trong trường hợp thông báo tin không tốt thì đây là một cách nói mang tính chất trang trọng, lịch sự.

Ví dụ:

I’m afraid we shan’t be able to come on the skiing trip with you. John’s got to work. (Mình lấy làm tiếc vì bọn mình không thể đi trượt tuyết với cậu. John phải đi làm.)
I'm afraid you've completely misunderstood the question. (Thầy e rằng em đã hiểu nhầm câu hỏi rồi.)
I’m afraid so. / I’m afraid not.

Chúng ta có thể dùng cấu trúc trên như là một câu trả lời ngắn để khẳng định tin xấu.

Ví dụ:

Can’t you really come on the skiing trip with us? ~ I’m afraid not. (Các cậu thực sự không đi trượt tuyết cùng bọn mình được à? ~ Mình e rằng là không.)
Did I completely misunderstood the question? ~ I’m afraid so. (Em đã hiểu sai hoàn toàn câu hỏi ạ? ~ Thầy e rằng thế.)
Ngoài dạng thức tính từ kết thúc bằng đuôi –ed, các tính từ trên frightened / terrified còn có dạng thức kết thúc bằng đuôi –ing: frightening / terrifying. Theo quy tắc thông thường thì tính từ kết thúc đuôi –ed dùng để miêu tả cảm giác bị tác động, còn tính từ kết thúc bằng đuôi –ing thì miêu tả tính chất của sự vật, con người. Mời các bạn tìm hiểu qua những ví dụ sau:

Frightened/ frightening

Ví dụ:

She looked very frightened when I told her she would lose her job. (Nhìn cô ta có vẻ sợ hãi khi tôi nói là cô ta sẽ mất việc). Rõ ràng chính việc thông bao tin cô ta sẽ mất việc gây nên cảm giác “frightened.”
It’s a kind of frightening film. (Đó là loại phim kinh dị). Bản chất của bộ phim là frightening.
Terrified / terrifying

Ví dụ:

I'm terrified of the dark. (Tôi sợ tối) à Cảm giác sợ hãi là do người nói bị tác động bởi bóng tối.
It was a terrifying experience. (Đó đúng là một kinh nghiệm đáng sợ.) à Bản chất của “experience” là terrifying.
Hi vọng những lời giải đáp kèm theo ví dụ minh họa trên sẽ phần nào giúp các bạn hiểu sâu hơn về những từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!


  ©Copyright by English 4 Student 2009. Ghi rõ nguồn: English 4 Student khi phát hành lại bài viết.



Back to TOP